Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝臓癌 かんぞうがん
bệnh ung thư gan.
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan
癌 がん
bệnh ung thư
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
癌ウイルス がんウイルス
virus ung thư
乳癌 にゅうがん
bệnh ung thư vú
肺癌 はいがん
bệnh ung thư phổi