肝管
かんかん「CAN QUẢN」
☆ Danh từ
Ống thận
Bừng bừng, nổi giận

肝管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.
肝臓 かんぞう
buồng gan