Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
砂肝 すなぎも
cái mề (chim, gà)
肝蛭 かんてつ
sán lá gan
肝癌 かんがん かんガン
ung thư gan
肝銘 かんめい
ấn tượng sâu
肝胆 かんたん
gan và túi mật; bản chất thật [của ai]
肝腎 かんじん
quan trọng; nền tảng; khẩn yếu; sống còn; chính