Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝細胞癌 かんさいぼうがん
ung thư biểu mô tế bào gan
肝細胞毒性 かんさいぼうどくせい
độc hại gan
肝細胞増殖因子 かんさいぼうぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng tế bào gan
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào
刺細胞 しさいぼう
cnidoblast, nematocyte
B細胞 ビーさいぼう
tế bào B
COS細胞 COSさいぼー
tế bào cos