Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝胆相照らす かんたんあいてらす かんたんしょうてらす
tương thích sâu sắc
肝胆相照らす間柄である かんたんしょうてらすあいだがらである
thầm hiểu nhau
胆 きも
mật.
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
原発性胆汁性肝硬変 げんぱつせいたんじゅうせいかんこうへん
xơ gan mật nguyên phát
竜胆 りんどう りゅうたん リンドウ
long đởm.
小胆 しょうたん
tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ