肝胆相照らす
かんたんあいてらす かんたんしょうてらす
Không thể tách rời
Thân thiết, gần gũi, có thể bộc bạch mọi tâm sự
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tương thích sâu sắc

Bảng chia động từ của 肝胆相照らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肝胆相照らす/かんたんあいてらすす |
Quá khứ (た) | 肝胆相照らした |
Phủ định (未然) | 肝胆相照らさない |
Lịch sự (丁寧) | 肝胆相照らします |
te (て) | 肝胆相照らして |
Khả năng (可能) | 肝胆相照らせる |
Thụ động (受身) | 肝胆相照らされる |
Sai khiến (使役) | 肝胆相照らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肝胆相照らす |
Điều kiện (条件) | 肝胆相照らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 肝胆相照らせ |
Ý chí (意向) | 肝胆相照らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 肝胆相照らすな |