Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝蛭属
かんひるぞく
sán lá gan
肝蛭 かんてつ
肝蛭症 かんてつしょう
bệnh sán lá gan
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
蛭 ひる ヒル
con đỉa
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
「CAN ĐIỆT CHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích