肝試し
きもだめし「CAN THÍ」
☆ Danh từ
Thử làm; sự thử thách lòng can đảm

肝試し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肝試し
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
肝 きも たん
gan
試し ためし
việc nếm thử
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.
肝臓 かんぞう
buồng gan
肝油 かんゆ
dầu cá thu