Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝に銘じる きもにめいじる
để (thì) sâu xa được gây ấn tượng
銘銘 めいめい
mỗi; cá nhân
銘銘膳 めいめいぜん
bữa ăn phục vụ riêng cho từng người
銘銘皿 めいめいざら
đĩa nhỏ đựng thức ăn
銘 めい
câu khắc, câu ghi (trên bia...)
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
肝 きも たん
gan
茶銘 ちゃめい
tên trà