肝に銘じる
きもにめいじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để (thì) sâu xa được gây ấn tượng

Bảng chia động từ của 肝に銘じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肝に銘じる/きもにめいじるる |
Quá khứ (た) | 肝に銘じた |
Phủ định (未然) | 肝に銘じない |
Lịch sự (丁寧) | 肝に銘じます |
te (て) | 肝に銘じて |
Khả năng (可能) | 肝に銘じられる |
Thụ động (受身) | 肝に銘じられる |
Sai khiến (使役) | 肝に銘じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肝に銘じられる |
Điều kiện (条件) | 肝に銘じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肝に銘じいろ |
Ý chí (意向) | 肝に銘じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肝に銘じるな |