Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
肢切断術 しせつだんじゅつ
sự cắt cụt
切断患者 せつだんかんじゃ
người cụt (chân, tay)
切断 せつだん さいだん せつだん さいだん
sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn
切断/切削 せつだん/せっさく
Cắt / gia công cắt.
切者 せつしゃ
sắc bén và người có khả năng
DNA切断 DNAせつだん
tách dna
ファイバー切断 ファイバーせつだん
cắt sợi