Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥厚性幽門狭窄症
幽門狭窄症 ゆーもんきょーさくしょー
hẹp môn vị
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
肛門狭窄症 こーもんきょーさくしょー
chứng hẹp hậu môn
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
僧帽弁狭窄症 そーぼーべんきょーさくしょー
hẹp van hai lá
脊柱管狭窄症 せきちゅうかんきょうさくしょう
bệnh hẹp ống cột sống lưng