Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥料をやる
ひりょうをやる
bón phân.
肥料 ひりょう
phân bón
phân bón.
馬を肥やす うまをこやす
để vỗ béo một con ngựa
懐を肥やす ふところをこやす
để gài lông tổ (của) chính mình
肥料パック ひりょうパック
gói phân bón
芝肥料 しばひりょう
phân bón cho cỏ
バラ肥料 バラひりょう
phân bón cho hoa hồng
カリ肥料 カリひりょう かりひりょう
phân kali (phân bón)
Đăng nhập để xem giải thích