懐を肥やす
ふところをこやす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để gài lông tổ (của) chính mình

Bảng chia động từ của 懐を肥やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 懐を肥やす/ふところをこやすす |
Quá khứ (た) | 懐を肥やした |
Phủ định (未然) | 懐を肥やさない |
Lịch sự (丁寧) | 懐を肥やします |
te (て) | 懐を肥やして |
Khả năng (可能) | 懐を肥やせる |
Thụ động (受身) | 懐を肥やされる |
Sai khiến (使役) | 懐を肥やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 懐を肥やす |
Điều kiện (条件) | 懐を肥やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 懐を肥やせ |
Ý chí (意向) | 懐を肥やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 懐を肥やすな |
懐を肥やす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 懐を肥やす
馬を肥やす うまをこやす
để vỗ béo một con ngựa
肥やす こやす
làm màu mỡ (đất); bón (ruộng)
私腹を肥やす しふくをこやす
làm đầy một có sở hữu cái túi bởi việc cầm (lấy) lợi thế (của) một vị trí
肥料をやる ひりょうをやる
bón phân.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
肥やし こやし
phân bón
肥す こやす
bón phân để cải thiện độ phì nhiêu của đất
馬肥やし うまごやし もくしゅく まごやし おおい ウマゴヤシ
Linh lăng lá khía răng cưa (danh pháp hai phần: Medicago polymorpha)