肥満低換気症候群
ひまんてーかんきしょーこーぐん
Hội chứng giảm thông khí do béo phì
肥満低換気症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肥満低換気症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
過換気症候群 かかんきしょうこうぐん
chứng thở quá nhanh
肥満症 ひまんしょう
chứng béo phì.
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
低換気 てーかんき
(tình trạng) giảm thông khí