低換気
てーかんき「ĐÊ HOÁN KHÍ」
(tình trạng) giảm thông khí
Chứng thở quá chậm
低換気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低換気
肥満低換気症候群 ひまんてーかんきしょーこーぐん
hội chứng giảm thông khí do béo phì
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
換気 かんき
lưu thông không khí; thông gió.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải