Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つめクラッチ 爪クラッチ
côn kẹp.
爪周囲炎 つめしゅういえん
viêm quanh móng (paronychia)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
爪 つめ
móng
先天性爪肥厚症 せんてんせいそうひこうしょう
bệnh dày móng bẩm sinh