Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
肥 こえ
phân bón
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt