肩を怒らせる
かたをいからせる かたをおこらせる
Dọa nạt
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nâng vai lên và lắc mạnh để tạo cảm giác đáng sợ

Bảng chia động từ của 肩を怒らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩を怒らせる/かたをいからせるる |
Quá khứ (た) | 肩を怒らせた |
Phủ định (未然) | 肩を怒らせない |
Lịch sự (丁寧) | 肩を怒らせます |
te (て) | 肩を怒らせて |
Khả năng (可能) | 肩を怒らせられる |
Thụ động (受身) | 肩を怒らせられる |
Sai khiến (使役) | 肩を怒らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩を怒らせられる |
Điều kiện (条件) | 肩を怒らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩を怒らせいろ |
Ý chí (意向) | 肩を怒らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩を怒らせるな |