肩を持つ
かたをもつ「KIÊN TRÌ」
Hỗ trợ (ai đó)
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Sát cánh với (ai đó)

Bảng chia động từ của 肩を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩を持つ/かたをもつつ |
Quá khứ (た) | 肩を持った |
Phủ định (未然) | 肩を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 肩を持ちます |
te (て) | 肩を持って |
Khả năng (可能) | 肩を持てる |
Thụ động (受身) | 肩を持たれる |
Sai khiến (使役) | 肩を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩を持つ |
Điều kiện (条件) | 肩を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩を持て |
Ý chí (意向) | 肩を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩を持つな |
肩を持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩を持つ
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
習慣を持つ しゅうかんをもつ
quen lệ.
疑惑を持つ ぎわくをもつ
nghi hoặc.
責任を持つ せきにんをもつ
bảo đảm.
家庭を持つ かていをもつ
lập gia đình
役割を持つ やくわりをもつ
đóng góp.