Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩 かた
vai; bờ vai
付き つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai
肩峰 けんぽう
Vai
法肩 ほうかた
Sườn dốc , bờ dốc
両肩 りょうかた りょうけん
cả 2 vai
肩部 けんぶ
phần vai