付き
つき づき ツキ「PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự đính kèm, sự kèm theo

Từ đồng nghĩa của 付き
noun
付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 付き
肉付きがいい にくづきがいい にくづきがよい
Giống 肉付きのいい
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
棒付き ぼうつき
on a stick
焼付き やきつき
galling là một dạng mài mòn do bám dính giữa các bề mặt trượt
サービス付き サービスつき
kèm dịch vụ
バッファ付き バッファづき
có bộ đệm