Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
付き
つき づき ツキ
sự đính kèm, sự kèm theo
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
焼き付き やきつき
seizing (e.g. bearing)
土付き つちつき
covered with soil (of vegetables, etc.)
サービス付き サービスつき
kèm dịch vụ
タグ付き タグつき
tagged (as in a tagged cell)
棒付き ぼうつき
on a stick
「PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích