Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩掛バンド かたかけバンド
dây đeo vai
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
双肩に掛かる そうけんにかかる
gánh vác trách nhiệm
肩 かた
vai; bờ vai
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân