Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩掛け かたかけ
khăn choàng, khăn san
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
バンド
dây đai
双肩に掛かる そうけんにかかる
gánh vác trách nhiệm
変えバンド かえバンド かえバンド かえバンド
dây đeo thay thế
ライブバンド ライヴバンド ライブ・バンド ライヴ・バンド
live band
HLバンド HLバンド
Dải HL
Tバンド Tバンド
dải t