Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩甲骨 けんこうこつ
xương bả vai
関節窩 かんせつか
glenoid cavity
肩関節 かたかんせつ
khớp vai
肩鎖関節 けんさかんせつ
khớp cùng đòn
骨関節症 こつかんせつしょう
viêm xương khớp
肩関節脱臼 かたかんせつだっきゅー
trật khớp vai
骨折-関節内 こっせつ-かんせつない
gãy xương trong khớp
足関節骨折 あしかんせつこっせつ
gãy mắt cá chân