Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
関節脱臼 かんせつだっきゅー
sự xáo trộn xảy ra khi xương trong khớp bị biến dạng hoặc bị lệch
膝関節脱臼 ひざかんせつだっきゅー
trật khớp gối
股関節脱臼 こかんせつだっきゅう
trật khớp háng
肩関節 かたかんせつ
khớp vai
肩鎖関節 けんさかんせつ
khớp cùng đòn
先天性股関節脱臼 せんてんせいこかんせつだっきゅう
trật khớp háng bẩm sinh
脱臼 だっきゅう
trẹo.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.