肯定する
こうてい「KHẲNG ĐỊNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khẳng định
万引
きしたかと
聞
かれたが
彼
は
肯定
も
否定
もしなかった。
Khi bị hỏi có xách đồ ở cửa hàng không, hắn ta không khẳng định cũng không phủ định.
彼
は
カンニング
の
事実
を
肯定
した。
Anh ta đã khẳng định rằng mình đã gian lận thi cử.

Bảng chia động từ của 肯定する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肯定する/こうていする |
Quá khứ (た) | 肯定した |
Phủ định (未然) | 肯定しない |
Lịch sự (丁寧) | 肯定します |
te (て) | 肯定して |
Khả năng (可能) | 肯定できる |
Thụ động (受身) | 肯定される |
Sai khiến (使役) | 肯定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肯定すられる |
Điều kiện (条件) | 肯定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肯定しろ |
Ý chí (意向) | 肯定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肯定するな |
肯定する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肯定する
肯定 こうてい
sự khẳng định
肯定的 こうていてき
khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"
肯定文 こうていぶん
câu khẳng định
首肯する しゅこう
đồng ý; bằng lòng; cho phép
肯定応答 こうていおうとう
báo nhận, ghi nhận
肯定命題 こうていめいだい
mệnh đề khẳng định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.