Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 育つ雑草
雑草 ざっそう
cỏ dại.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
雑草防除 ざっそーぼーじょ
sự phòng trừ cỏ dại
雑草抜き ざっそうぬき
nhổ cỏ dại
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育つ そだつ
lớn lên; khôn lớn; phát triển
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.