Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 育英公院
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
蒲公英 たんぽぽ
cây bồ công anh Trung quốc
育児院 いくじいん
cảnh mồ côi, trại mồ côi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
公教育 こうきょういく
giáo dục công; giáo dục công lập
育英資金 いくえいしきん
học bổng
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy