Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 育英館大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
大英博物館 だいえいはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia Anh (ở Luân Đôn)
育英 いくえい
giáo dục những người trẻ tài năng xuất sắc
大学教育 だいがくきょういく
cấp đại học; sự giáo dục trường cao đẳng (sự huấn luyện)
育英会 いくえいかい
hội hỗ trợ sinh viên học sinh nghèo bằng cách cho vay học phí
大学図書館 だいがくとしょかん
thư viện trường đại học
体育館 たいいくかん
(thể dục, thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.