Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肺動脈楔入圧
肺動脈 はいどうみゃく
động mạch phổi
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
肺動脈弁 はいどうみゃくべん
van phổi
動脈圧 どーみゃくあつ
áp lực động mạch
肺動脈閉鎖 はいどうみゃくへいさ
không có lỗ van động mạch phổi
肺静脈 はいじょうみゃく
tĩnh mạch phổi
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
肺動脈弁狭窄症 はいどうみゃくべんきょうさくしょう
hẹp van động mạch phổi