動脈圧
どーみゃくあつ「ĐỘNG MẠCH ÁP」
Áp lực động mạch
動脈圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動脈圧
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
脈動 みゃくどう
nhịp tim; nhịp đập, nhịp mạch
動脈 どうみゃく
động mạch
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
門脈圧 もんみゃくあつ
áp lực tĩnh mạch cửa
静脈圧 じょうみゃくあつ
áp suất tĩnh mạch
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp