Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺尖カタル はいせんカタル
áp xe phổi
肺尖部 はいせんぶ
đỉnh phổi
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
尖角 せんかく
góc nhọn
刀尖 とうせん
tip of a sword
尖度 せんど とがたび
độ nhọn