肺患
はいかん「PHẾ HOẠN」
☆ Danh từ
Bệnh phổi

肺患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺患
肺疾患 はいしっかん
bệnh về phổi
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
肺 はい
phổi
慢性閉塞性肺疾患 まんせいへいそくせいはいしっかん
bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
綿肺 めんはい
bệnh bụi phổi bông( byssinosis)
肺サーファクタント はいサーファクタント
chất hoạt diện phổi