Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺気腫 はいきしゅ
Bệnh khí phế thũng
水腫 すいしゅ
bệnh phù, tình trạng phình ra quá
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước