Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肺水腫 はいすいしゅ
bệnh sưng phổi
胎児水腫 たいじすいしゅ
phù thai (hydrops fetalis)
内リンパ水腫 うちリンパすいしゅ
tràn nội dịch
粘液水腫 ねんえきすいしゅ
myxedema, myxoedema
悪性水腫 あくせいすいしゅ
chứng phù ác tính
硬化性粘液水腫 こうかせいねんえきすいしゅ
bệnh phù niêm cứng
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.