Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肺血栓塞栓症
血栓塞栓症 けっせんそくせんしょう
thromboembolism
肺塞栓症 はいそくせんしょう
chứng tắc mạch máu phổi
塞栓症と血栓症 そくせんしょうとけっせんしょう
thuyên tắc và huyết khối
静脈血栓塞栓症 じょうみゃくけっせんそくせんしょう
thuyên tắc-huyết khối tĩnh mạch (vte)
塞栓症 そくせんしょう
sự tắc mạch
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
脳塞栓症と脳血栓症 のうそくせんしょうとのうけっせんしょう
thuyên tắc nội sọ và huyết khối
ガスせん ガス栓
nắp bình ga