Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胃内容物の誤嚥 いないよーぶつのごえん
dị vật dạ dày
排出 はいしゅつ
sự sơ tán; sự phát xạ (e.g. (của) co2, etc.)
内容 ないよう
nội dung
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排出物 はいしゅつぶつ
bốc dỡ; excreta
胃内視鏡 いないしきょう
thiết bị soi ruột, nội soi dạ dày.
内容部 ないようぶ
phần nội dung
内容外 ないようがい
Nội dung ngoài