胃腸神経症
いちょうしんけいしょう
☆ Danh từ
Chứng rối loạn tiêu hóa

胃腸神経症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胃腸神経症
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
胃腸 いちょう
dạ dày và ruột
腸神経系 ちょうしんけいけい
hệ thần kinh ruột
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
神経症状 しんけいしょうじょう
triệu chứng bệnh thần kinh
神経根症 しんけいねしょう
bệnh rễ thần kinh
神経膠症 しんけいにかわしょう
chứng tăng thần kinh đệm
神経アスペルギルス症 しんけいアスペルギルスしょう
nhiễm trùng cơ hội do hít phải các bào tử của nấm aspergillus