Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胃鼓脹症
鼓室硬化症 こしつこうかしょう
xơ nhĩ màng nhĩ
捻転胃虫症 ねんてんいちゅうしょう
nhiễm giun haemonchus
胃酸欠乏症 いさんけつぼうしょう
gastric achlorhydria
胃酸過多症 いさんかたしょう
chứng quá dư a-xit ở dạ dày
胃腸神経症 いちょうしんけいしょう
chứng rối loạn tiêu hóa
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu