胆道ジスキネジア
たんどージスキネジア
Loạn vận động đường mật
胆道ジスキネジア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胆道ジスキネジア
ジスキネジア ジスキネジア
rối loạn vận động
胆道 たんどー
đường mật
遅発性ジスキネジア ちはつせいジスキネジア
chứng loạn vận động muộn
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
胆道腫瘍 たんどうしゅよう
khối u đường mật
胆道出血 たんどーしゅっけつ
chảy máu đường mật (hemobilia)