Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胆道 たんどー
đường mật
胆道ジスキネジア たんどージスキネジア
loạn vận động đường mật
血道 ちみち
mạch máu
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
胆道腫瘍 たんどうしゅよう
khối u đường mật
胆道疾患 たんどうしっかん
bệnh đường mật