胆道出血
たんどーしゅっけつ「ĐẢM ĐẠO XUẤT HUYẾT」
Chảy máu đường mật (hemobilia)
胆道出血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胆道出血
胆道 たんどー
đường mật
胆道ジスキネジア たんどージスキネジア
loạn vận động đường mật
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
血道 ちみち
mạch máu
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
胆道腫瘍 たんどうしゅよう
khối u đường mật