背に腹はかえられない
せにはらはかえられない
☆ Cụm từ
Để bảo vệ thứ quan trọng thì đành phải hi sinh những thứ khác

背に腹はかえられない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背に腹はかえられない
背に腹は替えられぬ せにはらはかえられぬ
để không bị tổn thất lớn phải chấp nhận tổn thất nhỏ
腹背 ふくはい
trước mặt và sau lưng, trước sau; sự chống đối ngầm, sự phản bội ngầm
背腹軸 はいふくじく
trục lưng
ずには居られない ずにはいられない
Cảm thấy bắt buộc, không thể không
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
a〉背腹の a〉はいふくの
dorsoventral
面従腹背 めんじゅうふくはい
giả vờ tuân theo nhưng bí mật phản bội (người nào đó)
何やら彼にやら なにやらかにやら なにやらかれにやら
đây và cái đó