背に腹は替えられぬ
せにはらはかえられぬ
☆ Cụm từ
Để không bị tổn thất lớn phải chấp nhận tổn thất nhỏ

背に腹は替えられぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背に腹は替えられぬ
背に腹はかえられない せにはらはかえられない
Để bảo vệ thứ quan trọng thì đành phải hi sinh những thứ khác
腹背 ふくはい
trước mặt và sau lưng, trước sau; sự chống đối ngầm, sự phản bội ngầm
墓に布団は着せられぬ はかにふとんはきせられぬ
it is too late to show filial piety once your parents are dead
背腹軸 はいふくじく
trục lưng
入れ替え いれかえ
sự thay thế; sự thay thế; thay đổi
sinh ở địa phương
蒔かぬ種は生えぬ まかぬたねははえぬ
không có gì
はらえ はらえ
Con cùng cha khác mẹ