Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
視覚皮質 しかくひしつ
vỏ não thị giác
背側視床 はいそくししょう
đồi thị lưng
聴覚皮質 ちょうかくひしつ
vỏ thính giác
内側嗅皮質 うちがわきゅーひしつ
vỏ não nội khứu
背側 はいそく
(giải phẫu) (thuộc) lưng. ở lưng, ở mặt lưng
側背 そくはい がわせ
cạnh bên
視床背内側核 ししょうせうちがわかく
hạt nhân vị trí phía lưng đồi thị
視覚 しかく
thị giác.