Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一本背負い いっぽんぜおい
đòn ném qua vai (judo, sumo)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
背広 せびろ セビロ
bộ com lê.
背負う せおう しょう
cõng; vác
背負子 しょいこ
khung địu
紺の背広 こんのせびろ
doanh nghiệp xanh thỏa mãn
背負い革 しょいかわ
ba lô da
広背筋 こうはいきん
cơ lưng rộng