背負い革
しょいかわ「BỐI PHỤ CÁCH」
☆ Danh từ
Ba lô da

背負い革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背負い革
背革 せがわ
da lưng
負い革 おいかわ
sling (ví dụ: của một khẩu súng)
背負う せおう しょう
cõng; vác
背負子 しょいこ
khung địu
背負い投げ せおいなげ しょいなげ
một cú ném vai, một trong bốn mươi cú ném judo truyền thống được phát triển bởi jigoro kano
一本背負い いっぽんぜおい
đòn ném qua vai (judo, sumo)
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng
背負い投げを食う せおいなげをくう
bị phản bội bất ngờ, bị đâm sau lưng