Các từ liên quan tới 背骨コンディショニング
コンディショニング コンディショニング
điều hòa
背骨 せぼね
xương sống.
カラーコンディショニング カラー・コンディショニング
color conditioning, colour conditioning
口腔組織コンディショニング こーこーそしきコンディショニング
điều hòa mô khoang miệng
背 せ せい
lưng.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn