Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大泡立草 おおあわだちそう オオアワダチソウ
cúc Solidago gigantea
背高 せいたか せだか
cao
泡立器 あわだちうつわ
bình khuấy
泡立つ あわだつ
nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm
泡立ち あわだち
sự lên bọt
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
浮草と泡 うきくさとあわ
bọt bèo.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.