Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
浮草と泡
うきくさとあわ
bọt bèo.
浮草とあわ うきぐさとあわ
bèo bọt.
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
大泡立草 おおあわだちそう オオアワダチソウ
giant goldenrod (Solidago gigantea var. leiophylla), late goldenrod
浮き草 うきくさ
bèo.
青浮草 あおうきくさ
Bèo tấm.
背高泡立草 せいたかあわだちそう セイタカアワダチソウ
Solidago canadensis (một loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
浮世草子 うきよぞうし
(thời Edo) văn học hiện thực
水に浮かぶ泡 みずにうかぶあわ
nổi bọt trên (về) nước
「PHÙ THẢO PHAO」
Đăng nhập để xem giải thích